Năng suất - chìa khóa duy trì khả năng cạnh tranh của nền kinh tế
Năng suất được coi là chìa khóa cho sự tăng trưởng ở mỗi nền kinh tế. Do vậy, năng suất cao đồng nghĩa với nền kinh tế phát triển. Năng suất cũng được coi là trụ cột của nền kinh tế.
Theo chuyên gia năng suất, ở cả cấp độ doanh nghiệp và quốc gia, năng suất đảm bảo sự phát triển kinh tế xã hội bền vững. Trong nhiều năm qua, việc áp dụng và phát triển các công cụ, kỹ thuật, phương pháp và thực tiễn nâng cao năng suất trong sản xuất, dịch vụ là rất cần thiết, bảo đảm phát huy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và tính “năng động” của nền kinh tế.
Năng suất thường được biểu thị bằng tỷ lệ đầu ra với một số lượng đầu vào hạn chế (tất cả các yếu tố đầu vào khác được giữ không thay đổi). Ví dụ, trong các ngành đòi hỏi lao động lành nghề, sản lượng trên mỗi công nhân được coi là thước đo năng suất phù hợp nhất. Tuy nhiên, cách thức tính năng suất dựa trên yếu tố đơn lẻ như vậy có một số hạn chế, đặc biệt là việc xác định yếu tố quan trọng nhất trong phương pháp tính toán năng suất.
Mặt khác, trong hầu hết các ngành hoặc lĩnh vực, một số yếu tố sản xuất có tầm quan trọng gần như nhau, do đó khó xác định được yếu tố quan trọng nhất. Trong một số trường hợp cụ thể, mức độ quan trọng của yếu tố sản xuất chỉ có giá trị tương đối, thậm chí có thể thay đổi theo thời gian.

Năng suất thường được biểu thị bằng tỷ lệ đầu ra với một số lượng đầu vào hạn chế (tất cả yếu tố đầu vào khác được giữ không thay đổi).
Khái niệm năng suất đã được hình thành và phát triển qua nhiều thập kỷ qua. Từ các vấn đề chi phí và chất lượng, phạm vi của năng suất đã mở rộng: từ các mối quan tâm của xã hội (như: tạo việc làm, bảo đảm việc làm, giảm nghèo, trách nhiệm xã hội…) đến các vấn đề như kinh doanh, quản trị, bảo vệ môi trường… Ngày nay, khái niệm năng suất đã được mở rộng bao gồm: năng suất xã hội (Social Productivity) và năng suất tri thức (Knowledge Productivity)..
Mặc dù có một số cách hiểu về năng suất, Tổ chức năng suất Châu Á (APO, Asian Productivity Organization) thường được sử dụng 02 định nghĩa về năng suất. Cụ thể như sau: Định nghĩa thứ 1: Năng suất là mối quan hệ giữa số lượng đầu ra (gồm: hàng hóa và dịch vụ được sản xuất) và số lượng đầu vào (gồm: lao động, vật liệu, máy móc và năng lượng) được sử dụng trong sản xuất. Do đó, Năng suất = Đầu ra/Đầu vào.
Định nghĩa thứ 2: Năng suất liên quan đến 02 yếu tố:
Yếu tố thứ 1 là yếu tố hiệu suất (Efficiency) của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất và giá trị được tạo ra bởi quá trình sản xuất. Nếu một sản phẩm được sản xuất với chi phí thấp nhất với chất lượng cao và có thể được bán cạnh tranh trên thị trường với giá cao hơn giá sản xuất thì năng suất được coi là cao. Mục tiêu của năng suất là tối đa hóa sản lượng và giảm thiểu đầu vào.
Yếu tố thứ 2 là yếu tố hiệu quả (Effectiveness) liên quan đến việc đạt được các mục tiêu hoặc kết quả mong muốn do nhà sản xuất sản phẩm, dịch vụ đặt ra. Nếu khách hàng rất hài lòng khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ, điều này có thể có nghĩa là doanh thu cao hơn và sẽ có nhiều đơn đặt hàng cho sản phẩm, dịch vụ hơn. Như vây, điều này nghĩa là lợi tức đầu tư cao hơn cho các nhà đầu tư, xây dựng hình ảnh, danh tiếng cho doanh nghiệp tốt hơn.
Do đó, Năng suất = Hiệu suất (Efficiency) + Hiệu quả (Effectiveness).
Năng suất là một khái niệm tích hợp, sự kết hợp của các nguyên tắc từ các ngành khác nhau như khoa học, kỹ thuật, kinh tế, tài chính và tâm lý học.

Năng suất đảm bảo sự phát triển kinh tế xã hội bền vững.
Khung quản lý năng suất (Productivity Management Framework) là phương thức minh họa chu trình quản lý năng suất trong một tổ chức, doanh nghiệp. Khung quản lý năng suất bao gồm 4 bước: Kiểm tra (Check), Hành động (Action), Kế hoạch (Plan), Triển khai (Do).
Khung quản lý năng suất được bắt đầu từ bước “Kiểm tra” để đánh giá tình trạng hiện tại hoặc mức năng suất của tổ chức. Sau khi “Kiểm tra” hoặc đánh giá, bước tiếp theo là “Hành động”. Ở giai đoạn này, tổ chức, doanh nghiệp thực hiện nghiên cứu, lựa chọn các biện pháp để khắc phục vấn đề hoặc cải thiện tình trạng hiện tại của tổ chức, doanh nghiệp.
Bước tiếp theo là “Kế hoạch” để xác định các chương trình hoặc dự án cải thiện năng suất cụ thể được áp dụng thực hiện trong tổ chức, doanh nghiệp.
Bước cuối cùng là “Triển khai” để bắt đầu thực hiện sáng kiến hoặc tác động năng suất theo kế hoạch. Sau khi thực hiện các hoạt động cải thiện năng suất, tổ chức, doanh nghiệp sẽ tiếp tục thực hiện lại Khung quản lý năng suất từ bước “Kiểm tra” về tình trạng cải tiến. Chu trình quản lý năng suất trong một tổ chức lại tiếp tục.
Nam Dương
https://vietq.vn/nang-suat-la-chia-khoa-de-duy-tri-kha-nang-canh-tranh-cua-nen-kinh-te-d233004.html