Xây dựng Hạ tầng chất lượng quốc gia: Nâng cao năng lực quản lý Nhà nước, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển
Nền tảng NQI đã trở thành công cụ giúp các sản phẩm, hàng hóa Việt Nam vượt qua rào cản kỹ thuật trong thương mại, thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hàng hóa; giúp doanh nghiệp có cơ sở để cải tiến kỹ thuật, thay đổi công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, hàng hóa và tiết kiệm chi phí trong sản xuất, kinh doanh.
Ảnh minh họa.
Công cụ hữu hiệu nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế
Khái niệm Hạ tầng chất lượng quốc gia (sau đây viết tắt là NQI) được Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển và Tổ chức Thương mại Thế giới chính thức đưa ra vào năm 2005 trong đổi mới chiến lược xuất khẩu - Phương pháp tiếp cận chiến lược đối với thách thức đảm bảo chất lượng. Với việc liên tục phổ biến NQI trong các lĩnh vực liên quan, giới học thuật và các tổ chức quốc tế vẫn đang mở rộng khái niệm NQI về nội hàm và phạm vi của nó.
Vào tháng 11 năm 2018, cuộc họp khai mạc của Mạng lưới Quốc tế về Hạ tầng Chất lượng (INetQI) đã được tổ chức tại Geneva, Thụy Sĩ, nơi định nghĩa mới nhất của NQI được đề xuất với các chính sách có liên quan đến khuôn khổ pháp lý và quy định cũng như các thông lệ cần thiết để hỗ trợ, nâng cao chất lượng, an toàn và tính lành mạnh về môi trường của hàng hóa, dịch vụ, quy trình. NQI dựa trên các tiêu chuẩn, đo lường, công nhận, đánh giá sự phù hợp và giám sát thị trường (thanh tra, kiểm tra). NQI tập trung vào các yếu tố kỹ thuật như tiêu chuẩn, đo lường, công nhận, kiểm định và thử nghiệm, cùng hỗ trợ đảm bảo chất lượng, nâng cao, cam kết, truyền tải và tin cậy thông qua sự phối hợp lẫn nhau.
Theo thông lệ quốc tế, hạ tầng chất lượng quốc gia (National Quality Infrastructure, NQI) là hệ thống cơ chế pháp lý và kỹ thuật để triển khai hoạt động tiêu chuẩn, đo lường, đánh giá sự phù hợp và công nhận chất lượng ở từng quốc gia nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội trong nước, đẩy mạnh sự thừa nhận của quốc tế để hỗ trợ doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ toàn cầu.
Theo Báo cáo tổ chức phát triển công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) năm 2022 công bố: Cơ sở hạ tầng chất lượng (QI) gồm 5 thành phần: Tiêu chuẩn, Đo lường, Công nhận, Đánh giá sự phù hợp, Giám sát thị trường (thanh tra, kiểm tra). Các thành phần này là công cụ hỗ trợ cho phát triển dựa trên các chỉ tiêu phát triển bền vững (SDGs) đến năm 2030 của Liên Hợp Quốc: xã hội (con người), môi trường (hành tinh), kinh tế (sự phồn vinh).
Các cấu phần có những hoạt động riêng đồng thời thực hiện tương tác và tạo thành một hệ thống nhất. Các cấu phần này liên kết những tổ chức đánh giá quốc tế, doanh nghiệp, tổ chức hỗ trợ với chuỗi giá trị quốc gia, quốc tế. Đóng vai trò trung gian, NQI tạo ra sự tin tưởng giữa đối tác thương mại và thúc đẩy hợp tác giữa doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ.
Với vai trò của mình, NQI được coi là nền tảng cơ bản của thương mại quốc tế, đóng vai trò tiền đề để các nước đang phát triển tiếp cận thị trường quốc tế theo nguyên tắc hiện đại. Mặc dù nhiều sản phẩm và dịch vụ được sản xuất ở các nước đang phát triển có thể có chất lượng cao nhưng vẫn rất khó để các nước đó “tiếp thị” sản phẩm và dịch vụ ra quốc tế nếu NQI không hoạt động hiệu quả và bảo đảm tuân thủ đúng thông lệ, tiêu chuẩn quốc tế.
Tương tự như các hạ tầng vật lý khác, việc xây dựng và phát triển NQI được coi là nhiệm vụ của các cơ quan của Chính phủ và là công cụ hữu hiệu nâng cao năng lực cạnh tranh của mỗi quốc gia.
Hạ tầng chất lượng quốc gia và sự phát triển bền vững của một nền kinh tế
NQI là nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững của một nền kinh tế. NQI bao gồm các tổ chức (công và tư), hệ thống chính sách, pháp luật liên quan, khung pháp lý quy định các quy trình hỗ trợ nâng cao chất lượng, tạo môi trường minh bạch, an toàn cho các sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ và quá trình. NQI được coi là điều kiện cần thiết để thị trường thương mại nội địa hoạt động hiệu quả.
Sự công nhận quốc tế đối với NQI là yêu cầu quan trọng để thị trường thương mại trong nước có thể tiếp cận thị trường thương mại nước ngoài. Với các cấu phần đo lường, tiêu chuẩn hóa, công nhận, hoạt động đánh giá sự phù hợp và thanh tra, kiểm tra, NQI trở thành công cụ thúc đẩy và duy trì sự phát triển của các quốc gia trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Có thể thấy rằng, định nghĩa về NQI (năm 2017) đã mở rộng về phạm vi của NQI. Nếu như trước đây, NQI chỉ được coi là công cụ để tạo thuận lợi cho thương mại thì hiện nay, phạm vi của NQI được mở rộng đến các lĩnh vực như: sức khỏe, môi trường, bảo vệ người tiêu dùng...
Sự phát triển của NQI liên quan chặt chẽ đến hoạt động thể chế hóa thương mại toàn cầu trong khuôn khổ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Để hướng tới mục tiêu “loại bỏ các hàng rào kỹ thuật” trong thương mại, điều cần thiết là các bên thương mại phải công nhận, thừa nhận lẫn nhau về các thủ tục và kết quả đánh giá sự phù hợp.
Năm 1995, tại Vòng đàm phán Uruguay, các thành viên WTO đã đồng ý về việc loại bỏ các rào cản kỹ thuật trong thương mại. Hiệp định về hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT) khuyến khích các nền kinh tế tích cực thừa nhận kết quả đánh giá sự phù hợp của các nền kinh tế khác như thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận. Trong đó, các tổ chức công nhận có vai trò quan trọng trong việc thiết lập sự tin cậy giữa các đối tác thương mại, từ đó thúc đẩy thương mại toàn cầu. Các tổ chức quốc tế về công nhận đưa ra các khung khuôn khổ thích hợp đối với các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau (ILAC-MRA) và các thỏa thuận thừa nhận đa phương (IAF-MLA).
NQI phát triển dựa trên nền tảng tính thống nhất, chính xác về đo lường. Yêu cầu về việc thống nhất đối với các phép đo quốc tế cũng được đặt ra. Vào ngày 20 tháng 5 năm 1875, 17 quốc gia đã thống nhất một hệ thống số liệu đo lường đồng thời thành lập một tổ chức riêng về đo lường, Văn phòng Cân đo Quốc tế (Bureau International des Poids et Mesures, hoặc BIPM). BIPM là một trong ba tổ chức tiêu chuẩn quốc tế được thiết lập nhằm duy Hệ đo lường quốc tế (SI) theo tinh thần Công ước Mét.
Hai tổ chức còn lại cũng có nhiệm vụ duy trì hệ SI là Hội nghị toàn thể Cân đo (CGPM) và Ủy ban Quôc tế về Cân đo (CIPM). Trong những năm tiếp theo, các nền kinh tế ký Công ước Metre về việc thành lập các viện đo lường quốc gia (NMI). PTB (Viện Vật lý kỹ thuật Đức) ngày nay (được thành lập với tên gọi PTR vào năm 1887) ở Đức và NIST (Viện Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ) (1901) ở Mỹ nằm trong số những NMI có vị trí hàng đầu trên thế giới.
Trong bối cảnh hiện nay, với sự xuất hiện của hiện tượng biến đổi khí hậu và đại dịch Covid-19 khiến nhiều người đặt câu hỏi về mô hình của các nền kinh tế trong tương lai với vấn đề về thương mại toàn cầu, các vấn đề xã hội, khủng hoảng sau đại dịch Covid-19… Theo đó, có ý kiến cho rằng các tổ chức, doanh nghiệp chỉ hướng tới vấn đề chất lượng và năng lực cạnh tranh là không đủ. Doanh nghiệp cần phải thiết lập mô hình phát triển kinh tế bền vững về mặt xã hội và môi trường. Điều này cũng đồng nghĩa với việc xây dựng lại định hướng cung cấp dịch vụ của mô hình NQI.
Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) đang kêu gọi “tái cấu trúc” NQI. UNIDO cho rằng NQI là một công cụ tuyệt vời để thúc đẩy quá trình phát triển kinh tế nhưng cần có những điều chỉnh phù hợp với sự phát triển, đổi mới công nghệ, những mối đe dọa do biến đổi khí hậu, ô nhiễm, suy giảm tài nguyên và phá hủy sinh quyển... [UNIDO, Annual Report 2020]. Hiện nay, NQI được đặt mục tiêu đóng góp vào ba trụ cột (con người, sự thịnh vượng và hành tinh bền vững) trong Mục tiêu phát triển bền vững của UN (United Nations’ Sustainable Development Goals, SDGs) thông qua định hướng lại mô hình để có các phương thức tiếp cận mới rộng hơn.
Trong giai đoạn vừa qua, tại Việt Nam nền tảng NQI đã trở thành công cụ giúp các sản phẩm, hàng hóa Việt Nam vượt qua rào cản kỹ thuật trong thương mại, thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hàng hóa; giúp doanh nghiệp có cơ sở để cải tiến kỹ thuật, thay đổi công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, hàng hóa và tiết kiệm chi phí trong sản xuất, kinh doanh.
Với NQI, các doanh nghiệp Việt Nam đã kịp thời kiểm soát chất lượng sản phẩm trong sản xuất, nhập khẩu, biết chính xác chất lượng sản phẩm do mình sản xuất hoặc mua vào. Điều đó giúp cho tổ chức giữ được uy tín và phát triển bền vững sản phẩm do họ cung cấp.
Tóm lại, với tình hình xây dựng và phát triển hạ tầng chất lượng của các quốc gia thực trạng hạ tầng chất lượng quốc gia của Việt Nam hiện nay thì việc xây dựng Đề án “Phát triển hạ tầng chất lượng quốc gia theo hướng tập trung, thống nhất, đồng bộ và hội nhập quốc tế” là rất cần thiết. Hiện nay, Bộ KH&CN đang xây dựng, trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án nhằm hỗ trợ, phát triển sản xuất, kinh doanh cho doanh nghiệp, nâng cao năng lực quản lý của các cơ quan nhà nước, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
https://vietq.vn/