Thúc đẩy phát triển chuỗi cung ứng năng lượng sạch: giải pháp bền vững cho tương lai
Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với các thách thức về biến đổi khí hậu, việc chuyển đổi sang năng lượng sạch trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của các quốc gia. Apple, một trong những gã khổng lồ công nghệ hàng đầu thế giới, đã dẫn đầu phong trào này khi gây áp lực lên hơn 200 nhà cung cấp để cam kết sử dụng 100% năng lượng tái tạo trong quá trình sản xuất, tương đương với gần 3000 gigawatt năng lượng tái tạo.
Quang cảnh diễn đàn "Tái định hình chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu: Nhận diện xu hướng, thách thức và giải pháp cho Việt Nam".
Tại Việt Nam, áp lực từ người tiêu dùng và yêu cầu đạt được mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050 đang thúc đẩy một cuộc cách mạng trong chuỗi cung ứng năng lượng sạch. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố đe dọa sự ổn định của chuỗi cung ứng năng lượng sạch, đồng thời đề xuất các bước tiếp cận cần thiết để phát triển chuỗi cung ứng này.
Với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam cần nâng cao năng lực sản xuất năng lượng sạch, cụ thể là gấp 20 lần sản lượng điện mặt trời và 15 lần sản lượng điện gió so với năm 2020. Để thực hiện mục tiêu này, việc thúc đẩy chuỗi cung ứng năng lượng sạch là cần thiết. Chuỗi cung ứng năng lượng sạch bao gồm tất cả các khâu từ sản xuất, phân phối đến tiêu thụ năng lượng từ các nguồn tái tạo, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường và thúc đẩy tính bền vững.
Tuy nhiên, tại diễn đàn "Tái định hình chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu: Nhận diện xu hướng, thách thức và giải pháp cho Việt Nam", TS Nguyễn Mạnh Hùng đã chỉ ra bốn yếu tố đe dọa sự ổn định của chuỗi cung ứng năng lượng sạch.
Mối đe dọa đầu tiên đến từ công nghệ. Sự phát triển không đồng đều của các công nghệ năng lượng tái tạo, cùng với cam kết chính sách và tình trạng thiếu hụt đầu tư, đã gây khó khăn cho quá trình chuyển đổi. Các công nghệ năng lượng mặt trời và gió đã đạt được độ trưởng thành nhất định, nhưng vẫn cần được cải tiến hơn nữa để có thể cạnh tranh với nhiên liệu hóa thạch. Việc tối ưu hóa quy mô và hiệu quả của ngành công nghiệp điện và than cũng rất cần thiết.
Mối đe dọa thứ hai là áp lực tài chính. Nhu cầu đầu tư lớn để phát triển và mở rộng các công nghệ năng lượng sạch có thể ảnh hưởng đến nhiều giai đoạn của chuỗi cung ứng. Các dự án như trang trại năng lượng mặt trời và điện gió yêu cầu khoản đầu tư ban đầu đáng kể, điều này khiến các công ty khởi nghiệp và các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn lực tài chính.
Mối đe dọa thứ ba xuất phát từ áp lực từ các nhà lãnh đạo chuỗi cung ứng. Apple đã tạo ra một tấm gương điển hình khi công bố kế hoạch trung hòa carbon cho toàn bộ hoạt động kinh doanh của mình vào năm 2030. Họ đã gây áp lực lên hơn 200 nhà cung cấp để đảm bảo rằng 100% năng lượng sử dụng trong sản xuất đều từ nguồn tái tạo. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc có những doanh nghiệp dẫn đầu có tầm nhìn xa, nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trong toàn ngành.
Cuối cùng, cam kết chính sách cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chuỗi cung ứng năng lượng sạch. Việt Nam đã xây dựng nhiều chính sách hỗ trợ cho năng lượng tái tạo, nhưng việc xác định rõ ràng ý nghĩa chiến lược của các cam kết này là rất cần thiết. Điều này sẽ giúp tạo ra môi trường thuận lợi cho đầu tư và phát triển công nghệ.
Để giải quyết các thách thức trên, TS Nguyễn Mạnh Hùng đã đề xuất ba bước tiếp cận quan trọng cho các ngành công nghiệp.
Bước đầu tiên là hợp tác quốc tế. Năng lượng sạch là lĩnh vực đòi hỏi nhiều nguồn lực, do đó, việc hợp tác giữa các doanh nghiệp để chia sẻ rủi ro và tài nguyên là rất cần thiết. Sự kết hợp giữa các công ty sẽ giúp tối ưu hóa quy trình chuyển đổi năng lượng và đảm bảo cung cấp thông tin, kiến thức hỗ trợ trong quá trình thực hiện.
Bước thứ hai là phát triển và thống nhất các tiêu chuẩn. Việt Nam đã bắt đầu xây dựng một số quy định và tiêu chuẩn cho năng lượng tái tạo, tuy nhiên, sự thiếu nhất quán đã khiến nhiều doanh nghiệp rút lui khỏi các dự án quan trọng. Việc phát triển các tiêu chuẩn chung sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tạo điều kiện cho các dự án mở rộng quy mô.
Bước cuối cùng là giám sát nhất quán ở cả cấp độ quốc gia và quốc tế. Các biện pháp giám sát hiệu quả sẽ đảm bảo rằng chuỗi cung ứng năng lượng sạch được duy trì, đồng thời tạo ra sự minh bạch và công bằng trong quá trình chuyển đổi năng lượng tái tạo.
Việc thúc đẩy phát triển chuỗi cung ứng năng lượng sạch không chỉ là một yêu cầu bức thiết từ thị trường mà còn là một chiến lược quan trọng để Việt Nam hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng với sự hợp tác quốc tế, phát triển tiêu chuẩn và giám sát hiệu quả, Việt Nam hoàn toàn có thể tạo ra một chuỗi cung ứng năng lượng sạch mạnh mẽ và bền vững trong tương lai. Sự chuyển mình này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững cho các thế hệ mai sau.